bolted (v) nghĩa tiếng Việt là
khoá
bolted phiên âm IPA là /bəʊltɪd/
bolted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bolted
Nghe phát âm giọng Mỹ của bolted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bolted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolted