bolted nghĩa tiếng Việt là khoá
bolted phiên âm IPA là /boʊltɪd/
bolted còn có các bản dịch khác là
Băng ra, chạy trốn, đã đậy chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoá