boiler (n) nghĩa tiếng Việt là
Nồi hấp
boiler phiên âm IPA là /ˈbɔɪlər/
boiler còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boiler
Nghe phát âm giọng Mỹ của boiler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nồi hấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boiler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boiler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boiler