boiler nghĩa tiếng Việt là nồi áp suất
boiler phiên âm IPA là /ˈbɔɪlər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boiler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boiler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nồi áp suất