bồi thường nghĩa tiếng Anh là
reparation
/ˌrɛpəˈreɪʃən/
(n)
bồi thường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reparation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reparation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồi thường
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reparation: bồi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reparation