Diễn Giải
bôi thuốc giảm đau nghĩa tiếng Anh là
salve
/sælv/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salve
Nghe phát âm giọng Mỹ của salve
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salve: bôi thuốc giảm đau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salve