bội số nghĩa tiếng Anh là
multiple
/ˈmʌltɪpəl/
(n)
bội số còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan multiple: bội số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
multiple