bối cảnh nghĩa tiếng Anh là
foreground
/ˈfɔːrɡraʊnd/
(n)
bối cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreground: bối cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreground