bôi nghĩa tiếng Anh là
smeared
/smɪəd/
(v)(Past tense)
bôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smeared
Nghe phát âm giọng Mỹ của smeared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smeared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smeared: bôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smeared