bogeyman (n) nghĩa tiếng Việt là
quái vật
bogeyman phiên âm IPA là /ˈbəʊɡimæn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bogeyman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bogeyman