bodybuilding nghĩa tiếng Việt là
thể hình
bodybuilding phiên âm IPA là /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bodybuilding
Nghe phát âm giọng Mỹ của bodybuilding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thể hình
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodybuilding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodybuilding