bodily (adj) nghĩa tiếng Việt là
thân thể
bodily phiên âm IPA là /ˈbɒdɪli/
bodily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bodily
Nghe phát âm giọng Mỹ của bodily
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodily