bodenständig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thực tế
bodenständig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bodenständig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thực tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bodenständig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bodenständig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bodenständig