bộc lộ nghĩa tiếng Anh là
utterance
/ˈʌtərəns/
(n)
bộc lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của utterance
Nghe phát âm giọng Mỹ của utterance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộc lộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan utterance: bộc lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
utterance