bọc lại nghĩa tiếng Anh là
cover
/ˈkʌvər/
(v)
bọc lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bọc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover: bọc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover