bốc cháy nghĩa tiếng Đức là
entflammen
(v)(infinitive)
bốc cháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entflammen: bốc cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entflammen