bobbin nghĩa tiếng Việt là máy cuộn chỉ
bobbin phiên âm IPA là /ˈbɑːbɪn/
bobbin còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bobbin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bobbin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
máy cuộn chỉ