bobbed up (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nổi lên
bobbed up phiên âm IPA là /bɒbd ʌp/
bobbed up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bobbed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của bobbed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nổi lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bobbed up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bobbed up