bỏ vốn nghĩa tiếng Anh là
system
/ˈsɪstəm/
(n)
bỏ vốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của system
Nghe phát âm giọng Mỹ của system
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ vốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của system
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan system: bỏ vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
system