bố trí nghĩa tiếng Đức là gelegt
bố trí còn có các bản dịch khác là
ausgelegt, Layout, auslegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelegt: bố trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelegt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bố trí