bộ sưu tập nghĩa tiếng Đức là
Sammlung
(f)
bộ sưu tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Sammlung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ sưu tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Sammlung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sammlung: bộ sưu tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sammlung