bổ sung nghĩa tiếng Anh là
enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(v)
bổ sung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrich
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrich: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrich