bỏ ra nghĩa tiếng Đức là
abnehmen
(Vt)(hat)
bỏ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abnehmen: bỏ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abnehmen