Diễn Giải
bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
votes
/vəʊt/
(v)(Present tense)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của votes
Nghe phát âm giọng Mỹ của votes
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan votes: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
votes