bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là polled
/poʊld/
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
balloting, balloted, voting, ballots, ballot
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polled: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ phiếu