bỏ phiếu nghĩa tiếng Đức là
abstimmt
(v)(Present tense)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmt: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmt