bổ nhiệm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einsetzen
bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Termin, ernannt, berufen, Termine, Berufung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsetzen: bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ nhiệm