bổ nhiệm nghĩa tiếng Đức là
ernennend
(v)(Present participle)
bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ernennend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ernennend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernennend: bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernennend