bỏ nhà đi cưới mà không báo trước nghĩa tiếng Anh là
elopement
/ɪˈləʊpmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elopement
Nghe phát âm giọng Mỹ của elopement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ nhà đi cưới mà không báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elopement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elopement: bỏ nhà đi cưới mà không báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elopement