bộ máy nghĩa tiếng Đức là
Apparat
(m)
bộ máy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Apparat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ máy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Apparat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Apparat: bộ máy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Apparat