bộ mặt (nghĩa bóng) nghĩa tiếng Anh là
estimation
(n)
bộ mặt (nghĩa bóng) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của estimation
Nghe phát âm giọng Mỹ của estimation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ mặt (nghĩa bóng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của estimation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimation: bộ mặt (nghĩa bóng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estimation