bộ lắp ráp phụ nghĩa tiếng Anh là
subassembly
/ˈsʌbəˌsɛmbli/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subassembly: bộ lắp ráp phụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subassembly