bộ làm mát nghĩa tiếng Anh là
cooler
/ˈkuːlər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooler
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ làm mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooler: bộ làm mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooler