bộ đồ nghĩa tiếng Anh là
kit
/kɪt/
bộ đồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kit
Nghe phát âm giọng Mỹ của kit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kit: bộ đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kit