blowout (n) nghĩa tiếng Việt là
nổ lốp
blowout phiên âm IPA là /ˈbləʊaʊt/
blowout còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blowout
Nghe phát âm giọng Mỹ của blowout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ lốp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blowout
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blowout