bloodline (n) nghĩa tiếng Việt là
dòng máu
bloodline phiên âm IPA là /ˈblʌdˌlaɪn/
bloodline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bloodline
Nghe phát âm giọng Mỹ của bloodline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dòng máu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bloodline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloodline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloodline