bloodline dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dòng máu
bloodline được đọc và có phiên âm là /ˈblʌdˌlaɪn/
bloodline còn có các bản dịch khác là
Dòng họ, lai lịch, sự sinh ra, nguồn gốc, nơi xuất xứ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloodline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloodline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dòng máu