bloodcurdling (adj) nghĩa tiếng Việt là
rùng rợn
bloodcurdling phiên âm IPA là /ˈblʌdˌkɜrdlɪŋ/
bloodcurdling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bloodcurdling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bloodcurdling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rùng rợn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bloodcurdling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloodcurdling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloodcurdling