blind out nghĩa tiếng Việt là
tắt đèn
blind out phiên âm IPA là /blaɪnd aʊt/
blind out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blind out
Nghe phát âm giọng Mỹ của blind out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tắt đèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blind out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blind out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blind out