blessed nghĩa tiếng Việt là
quá cố
blessed phiên âm IPA là /blɛst/
blessed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blessed
Nghe phát âm giọng Mỹ của blessed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quá cố
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blessed