blaze up nghĩa tiếng Việt là Bất ngờ nổ ra
blaze up phiên âm IPA là /bleɪz ʌp/
blaze up còn có các bản dịch khác là
Nổ lên (ngọn lửa), bùng cháy, bất ngờ bộc phát, bùng lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blaze up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blaze up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bất ngờ nổ ra