blandishment nghĩa tiếng Việt là lời nịnh nọt
blandishment phiên âm IPA là /ˈblændɪʃmənt/
blandishment còn có các bản dịch khác là
Nịnh bợ, lời nịnh hót, sự tâng bốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blandishment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blandishment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lời nịnh nọt