blame (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trách mắng
blame phiên âm IPA là /bleɪm/bleɪmz/
blame còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blame
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blame