blackmailing (adj) nghĩa tiếng Việt là
tống tiền
blackmailing phiên âm IPA là /ˈblækmeɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blackmailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blackmailing