bizarre (adj) nghĩa tiếng Việt là
quái dị
bizarre phiên âm IPA là /bɪˈzɑːr/
bizarre còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bizarre
Nghe phát âm giọng Mỹ của bizarre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quái dị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bizarre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bizarre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bizarre