bisected (v) nghĩa tiếng Việt là
chia đôi
bisected phiên âm IPA là /ˈbaɪsɛktɪd/
bisected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bisected
Nghe phát âm giọng Mỹ của bisected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia đôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bisected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bisected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bisected