bisect (v) nghĩa tiếng Việt là
Cắt đôi
bisect phiên âm IPA là /ˈbaɪsɛkt/
bisect còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bisect
Nghe phát âm giọng Mỹ của bisect
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cắt đôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bisect
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bisect
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bisect