bình yên nghĩa tiếng Anh là
untroubled
/ˌʌnˈtrʌbld/
adj
bình yên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untroubled
Nghe phát âm giọng Mỹ của untroubled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bình yên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untroubled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untroubled: bình yên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untroubled