bình phục nghĩa tiếng Đức là wieder obenauf sein
bình phục còn có các bản dịch khác là
heil, sich erholen, genesen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wieder obenauf sein: bình phục
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bình phục