Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kaffeewärmer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bình giữ nhiệt cà phê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kaffeewärmer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kaffeewärmer: bình giữ nhiệt cà phê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kaffeewärmer