bình chứa nghĩa tiếng Đức là
Gefäß
(n)
bình chứa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefäß: bình chứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefäß