billowing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang sóng
billowing phiên âm IPA là /ˈbɪləʊɪŋ/
billowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan billowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
billowing